VinFast VF 3 2024: Đánh giá, Thông số kỹ thuật và Giá bán (6/2024)
Sau một thời gian dài chờ đợi, VinFast đã chính thức công bố giá bán cho mẫu xe mini EV VF 3. Đây được xác định là mẫu xe có giá bán thấp nhất trong danh mục sản phẩm của VinFast, đồng thời cạnh tranh để giành lấy vị trí mẫu xe giá rẻ nhất trên thị trường ô tô Việt Nam.
VinFast VF 3 sẽ nằm cùng phân khúc với dòng xe đã được ra mắt trước đó là Wuling Mini EV được bán với giá niêm yết là 239 triệu cho bản tiêu chuẩn, cao nhất là 279 triệu đồng. So với đối thủ trực tiếp, VinFast VF 3 nhận được nhiều đánh giá tích cực. Chẳng hạn về thiết kế, trong khi Wuling MiniEV được thiết kế dưới dạng một chiếc hatchback nhỏ xinh, mềm mại để dạo phố thì VF 3 mang đến cảm giác gân guốc, nhiều chi tiết mạnh mẽ đậm chất mini SUV.
Thông số kỹ thuật VinFast VF 3 2024 tại Việt Nam
Variant | VF 3 |
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3190 x 1679 x 1622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối (L) | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối (L) | 285 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8,1 |
TẢI TRỌNG | |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Sức chứa (kg) | 300 |
Sức chứa (kg) | 50 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Động cơ VinFast VF 3 |
|
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h) | 100 km/h khu dung lượng pin >50% với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
Pin | |
Loại Pin | LFP |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 18,64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Theo tiêu chuẩn NEDC | 210 |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5,3 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 36 phút |
Thông số truyền động khác | |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD |
Chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ bến dừng | Có (Lăn/Bò) |
KHUNG GẦM | |
Giảm Xóc | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
Phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh toang trống |
Vành và lốp bánh xe | |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Bộ vá lốp | Có |
Khung gầm khác | |
Trợ lực lái | Có |
Thanh cân bằng trước | Có |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định vị | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
Ghế toàn xe | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái | |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có – tích hợp |
Ghế phụ | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng ghế 2) | Có |
Ghế hàng 2 | |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỉ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có – cố định |
Điều hoà không khí | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Màn hình, kết nối và giải trí | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế 2 | Có , 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (chỉ dùng phần mềm cập nhật từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Hệ thống loa | |
Hệ thống loa | 2 |
Hệ thống đèn nội thất | |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương | Có (loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 |
Nội thất & tiện nghi khác | |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (túi vải) |
Móc kéo tời | Có (có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
AN TOÀN VÀ AN NINH VINFAST VF 3 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) |
Căng đai khẩn cấp | Hàng ghế trước |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước |
Hệ thống túi khí | 1 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
CÁC TÍNH NĂNG ADAS | |
Hỗ trợ đỗ xe | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS |
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH | |
Điều khiển xe thông minh (màn hình, giọng nói, C-App) | |
Điều khiển chức năng trên xe | Có (trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Điều hướng – dẫn đường | |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay* Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) |
An ninh – An toàn | |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) |
Tiện ích gia đình và văn phòng | |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay* Sẽ được cập nhật phần mềm sau |
Giải trí âm thanh | Có (trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet | Có |
Đồng bộ lịch danh bạ điện thoại | Có (màn hình và ứng dụng VinFast) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (bluetooth và kết nối dây) |
Cập nhật phần mềm từ xa | |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (chỉ màn hình) |
Dịch vụ về xe | |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (ứng dụng VinFast) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (ứng dụng VinFast) |
Lên lịch sạc pin theo thói quen sử dụng | Có |
- AFS: Tính năng khách hàng có thể lắp đặt sau bán hàng
- Một số tính năng sẽ chưa có hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
- Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước
Bảng giá xe VinFast VF 3 2024 tại Việt Nam tháng 06/2024
Mẫu VinFast VF 3 2024 hiện chỉ có một phiên bản được bán ra. Giá bán lẻ của VinFast VF 3 là 240 triệu đồng cho phiên bản không bao gồm pin và 322 triệu đồng cho phiên bản bao gồm pin. Tuy nhiên, giá xe khi lăn bánh sẽ biến động dựa trên các chương trình giảm giá và khuyến mại tại thời điểm mua, chưa kể các ưu đãi dành cho tháng 6/2024.
VinFast VF 3 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
Không gồm pin | 240 triệu | 262 triệu | 262 triệu | 243 triệu |
Gồm pin | 322 triệu | 344 triệu | 344 triệu | 325 triệu |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 3 thuê pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 240.000.000 | 240.000.000 | 240.000.000 | 240.000.000 | 240.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh chi tiết xe VinFast VF 3 mua pin tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 | 322.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 | 530.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Chính sách thuê pin VinFast VF 3 tháng 6/2024
Thuê pin < 1,500 km | Thuê pin 1,500 – 2,500 km | Thuê pin ≥ 2,500 km | |
Chi phí thuê pin / tháng (bao gồm VAT, VNĐ) | 900.000 | 1.200.000 | 2.000.000 |
Phí cọc thuê pin (VNĐ) | 7.000.000 |
(*) Ghi chú: Giá xe tạm tính lăn bánh trên là giá tham khảo chưa bao gồm chính sách khuyến mãi kèm quà tặng. Vui lòng liên hệ qua số Hotline PKD: 0932.038.678 để nhận được chương trình ưu đãi mới nhất.
Đánh giá xe VinFast VF 3 2024 tại thị trường Việt Nam
Nhằm đáp ứng nhu cầu của những khách hàng mua xe ô tô lần đầu hoặc mong muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn phù hợp với việc đi lại trên những con phố hẹp, VinFast VF 3 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn.
VinFast VF 3 đã được công bố chính thức chi tiết các thông số kỹ thuật và về kích thước cụ thể của mẫu xe mini này, xe sẽ có chiều dài, rộng, cao lần lượt là 3.190mm x 1.679mm x 1.662mm. VF 3 sẽ có kích thước lớn hơn so với Wuling Hongguang Mini EV, một trong những đối thủ cạnh tranh trực tiếp đang được bán chính hãng tại Việt Nam.
Ngoại thất xe VinFast VF 3 2024
Ngoại thất của VinFast VF 3 được khen ngợi về thiết kế đầy mạnh mẽ và cá tính, với dáng vẻ lấy cảm hứng từ dòng SUV. Điều này tạo nên một sự khác biệt rõ ràng so với phong cách sang trọng và mượt mà của các mẫu xe VinFast trước đây, VF 3 hướng tới một vẻ ngoại thất bắt mắt, robust và nổi bật với phong cách thể thao. Sự mạnh mẽ này thể hiện qua các chi tiết thiết kế như đèn pha, bánh xe và gương chiếu hậu, tạo nên một tổng thể hấp dẫn và khác biệt.
Đầu xe
Mặc dù là một chiếc mini car, VinFast VF 3 lại thu hút ánh nhìn bởi thiết kế ngoại thất sắc sảo với các đường nét mạnh mẽ, vuông vức, khiến người xem dễ dàng liên tưởng đến một phiên bản SUV thu nhỏ với phong cách off-road nổi bật.
Phần đầu xe gây ấn tượng với dải crôm chạy dọc, kết nối hai bên cạnh, tạo hình như cánh chim ôm lấy logo của thương hiệu ở trung tâm, làm nổi bật tính biểu tượng và dễ nhận diện của VinFast.
Hệ thống chiếu sáng của VinFast VF 3 được đặt ở vị trí cao, tích hợp công nghệ LED hiện đại cho cả đèn pha và đèn hậu. Biểu tượng chữ V, biểu tượng cho hình ảnh cánh chim, được thiết kế ấn tượng và trở nên nổi bật nhờ viền chrome kéo dài tới hai bên cụm đèn, tạo nên điểm nhấn riêng biệt cho phần đầu của xe. Bên cạnh đó, cản trước của xe được thiết kế to lớn và có màu sắc đồng điệu với tổng thể, mang lại cái nhìn cân đối và đầy uy lực cho ngoại thất.
Thân xe
Thiết kế bên ngoại thất của VinFast VF 3 với chỉ 2 cửa tạo nên một vẻ đẹp nhỏ gọn nhưng không kém phần cao ráo. Khi quan sát từ phía bên, chiếc xe mini này gây ấn tượng mạnh với khoảng sáng gầm xe lớn, điều này không chỉ làm nổi bật vẻ hầm hố mà còn tôn lên nét đặc trưng trong thiết kế tổng thể.
Bộ la-zăng của thân xe VinFast VF 3 gồm la-zăng 5 chấu được phủ sơn đen bóng, có kích thước đạt 16 inch, vượt trội so với nhiều mẫu xe thuộc các phân khúc cao hơn. Điều này đóng góp vào việc tăng khoảng sáng gầm xe, tạo điều kiện cho xe vận hành linh hoạt trên đa dạng bề mặt địa hình.
Nổi bật với vòm bánh xe được sơn màu đen, thiết kế ấn tượng và đậm chất thể thao, nâng cao vẻ đẹp mạnh mẽ, phù hợp với các điều kiện địa hình. Gương chiếu hậu của VinFast VF 3, khi nhìn từ bên, cũng làm nổi bật xe với hình dáng vuông vức và được hoàn thiện bằng chất liệu nhựa sơn đen bóng, tạo thêm điểm nhấn cho thiết kế tổng thể.
Nóc xe VF 3 sở hữu màu sắc tương phản với phần thân, mang lại diện mạo năng động và thời trang cho chiếc xe mới từ VinFast.
Đuôi xe
Chuyển hướng tới phần sau của VinFast VF 3 2024, thiết kế tiếp tục khẳng định nét vuông vức làm nên dấu ấn. Đèn hậu áp dụng công nghệ LED hiện đại, được thiết kế ôm khít vào cả hai bên cạnh, làm tăng tính thống nhất và tiên tiến cho tổng thể.
Logo VinFast dạng chữ V nổi bật ở phía trên, điểm nhấn đặc biệt của thương hiệu. Cản sau được bao phủ bởi lớp ốp nhôm màu xám bạc, đóng góp vào việc tạo nên một diện mạo liền lạc và tinh tế cho chiếc xe.
Các màu xe VinFast VF 3
Không chỉ sở hữu kiểu dáng mini nhỏ gọn và giá bán thấp nhất thị trường hiện nay, VinFast VF 3 còn hút hồn người tiêu dùng bằng 9 màu ngoại thất trẻ trung, mới mẻ. Cụ thể, dòng xe VF 3 cung cấp 4 lựa chọn màu ngoại thất cơ bản là xanh, trắng, đỏ và xám, cùng 5 lựa chọn màu ngoại thất nâng cao là vàng nóc trắng, xanh lá, hồng tím, xanh dương nhạt nóc trắng và hồng phấn nóc trắng.
Bảng màu cơ bản
Thiết kế nội thất VinFast VF 3 2024
Khoang lái của VinFast VF 3 2024, dù chỉ mới được hiện lên thông qua những hình ảnh thiết kế, đã được miêu tả bởi nhà sản xuất như là một không gian nơi “các công nghệ thông minh được tích hợp một cách hoàn chỉnh”. Trong những hình ảnh thiết kế, điểm nhấn đáng chú ý là việc sử dụng các chi tiết được ốp chrome tại vùng trung tâm, tạo ra một điểm nhấn ấn tượng. Bảng điều khiển được thiết kế một cách đơn giản nhưng vẫn giữ được nét sang trọng, bằng cách phối hợp sử dụng các loại vật liệu khác nhau, tạo nên một không gian nội thất độc đáo và phong phú.
Dựa vào các bức ảnh mô phỏng được nhà sản xuất VinFast công bố trước, nội thất của xe có thiết kế đơn giản, bao gồm 2 hàng ghế với tổng cộng 4 chỗ ngồi.
Vô lăng của VinFast VF 3 mang thiết kế vát ở phần dưới, nhấn mạnh vào yếu tố thể thao và thuận tiện cho việc lái xe, bên cạnh đó còn kèm theo các phím điều khiển cảm ứng và bánh xe cuộn, nhằm mục đích tăng thêm sự tiện lợi cho người dùng. Ngay sau vô lăng, một màn hình điều khiển điện tử kích thước 10 inch hiển thị các thông tin quan trọng cho người lái và có kết nối Bluetooth, hàng ghế 2 được trang bị 1 cổng USB loại A 1,5A, phanh tay của xe được tích hợp bằng nút P ở cần gạt vô lăng giúp tài xe dễ hàng thao tác trên xe.
Trang bị an toàn của VinFast VF 3
Những tính năng an toàn cơ bản trên VF 3 bao gồm chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, căng đai khẩn cấp cho ghế trước, tính năng khóa động cơ khi phát hiện có trộm và 1 túi khí. Ngoài ra, xe còn được trang bị hỗ trợ đỗ xe phía sau thông qua cảm biến lùi và camera lùi giúp tăng cường an toàn khi lùi xe.
Khả năng vận hành xe điện VinFast VF 3
Chiếc xe sở hữu động cơ điện và bộ pin đủ sức đáp ứng quãng đường di chuyển hằng ngày, phù hợp với điều kiện sử dụng của hầu hết người dân Việt Nam. VinFast VF 3 được đi chuyển tới 210 km sau mỗi lần sạc đầy và có thể tăng tốc từ 0 đến 50 km/h trong thời gian 5,3 giây điều kiện pin đang còn trên 50%
Thêm vào đó, việc bố trí bộ pin dưới sàn xe giúp phân bổ trọng lượng xe một cách tối ưu, với trọng tâm được giữ ở vị trí thấp và trung tâm, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và êm ái, giảm thiểu độ rung và nguy cơ lật xe khi vào cua. Bộ pin, chiếm gần như toàn bộ phần dưới của xe, cũng cung cấp thêm sự cứng cáp cho gầm xe, bảo vệ xe khỏi va chạm và giảm thiểu ảnh hưởng từ các lực tác động bên ngoài, từ đó nâng cao an toàn cho hành khách.
VinFast VF 3 linh động trong việc lưu thông tại khu vực đô thị
Với thiết kế nhỏ gọn, chiều dài tổng thể chỉ khoảng 3.190 mm, kết hợp với bộ la-zăng 16 inch và động cơ hiệu quả, VF 3 trở nên vô cùng dễ dàng lưu thông trong không gian đô thị, mang lại nhiều lợi ích như: tiết kiệm không gian đậu xe, dễ dàng manh nha qua các ngõ hẹp và đường chật, thuận lợi di chuyển qua các khu vực đông đúc, và khả năng leo lề đơn giản nhờ khoảng sáng gầm cao. Đồng thời, việc quay đầu xe trở nên thuận tiện hơn.
Điều này làm nổi bật rằng VF 3 rất thích hợp với cuộc sống hàng ngày của người dân, từ việc di chuyển đến công việc, chợ, siêu thị, hoặc việc đưa đón trẻ em, người lớn tuổi; cũng như các hoạt động giải trí, và thậm chí có khả năng thay thế xe máy trong một số tình huống cụ thể. Như vậy, VF 3 đại diện cho một lựa chọn di chuyển thông minh cho các khu vực đô thị đông đúc như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và các thành phố lớn khác.
Quãng đường lái xe dài trên VF 3
VF 3 không chỉ nổi bật với khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị mà còn cung cấp một trải nghiệm lái xe hấp dẫn với đầy đủ các tiện ích. Theo thông tin chính thức, VinFast VF 3 có khả năng đi được quãng đường tới 210 km sau mỗi lần sạc đầy. Điều này, cùng với mạng lưới trạm sạc được phát triển rộng khắp, hứa hẹn sẽ là yếu tố quan trọng giúp VF 3 ngày càng phổ biến rộng rãi. Đồng thời, VF 3 cũng được trang bị nhiều tính năng thông minh, an toàn và tiện ích giống như các phiên bản xe điện trước đây của VinFast.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.