Đặc điểm nổi bật

NEW ATTRAGE

Xin giới thiệu Mitsubishi Attrage 2023 hoàn toàn mới, một chiếc sedan nhỏ gọn và hiệu quả, hoàn hảo cho mọi hành trình. Với nội thất rộng rãi và thoải mái, các tính năng an toàn tiên tiến và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, Attrage là cỗ máy lái tuyệt đỉnh.

An toàn hơn

New Attrage được trang bị hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Tiện nghi hơn

Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng và gạt mưa tự động

Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội – 5,09L/100Km

(*) Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp, chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam

Thông số kỹ thuật

Màu sắc:

Chọn phiên bản

Giá (đã bao gồm thuế VAT)
380.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
875
Tổng trọng lượng (kg)
1.330
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI
Dung Tích Xylanh (cc)
1.193
Công suất cực đại (ps/rpm)
78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h)
172
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
42
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
5,09
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
6,22
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
4,42
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim, 185/55R15
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Không
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Không
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
Camera lùi
Không
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
Halogen
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
Halogen
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Không
Đèn sương mù
Không
Kính chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền chrome
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da
Không
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Hệ thống ga tự động
Không
Cần số bọc da
Không
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất
Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 7″
Số lượng loa
4
Chất liệu ghế
Nỉ
Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Không
Tựa đầu hàng ghế sau
3 vị trí
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905
Tổng trọng lượng (kg)
1.350
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI
Dung Tích Xylanh (cc)
1.193
Công suất cực đại (ps/rpm)
78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h)
170
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
42
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
5,36
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
6,47
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
4,71
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động vô cấp CVT INVECS-III
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 2 tông màu, 185/55R15
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Không
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Không
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Không
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Hệ thống ga tự động
Cần số bọc da
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto
Số lượng loa
4
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Tựa đầu hàng ghế sau
3 vị trí
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905
Tổng trọng lượng (kg)
1.360
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI
Dung Tích Xylanh (cc)
1.193
Công suất cực đại (ps/rpm)
78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h)
170
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
42
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
5,36
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
6,47
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
4,71
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động vô cấp CVT INVECS-III
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 2 tông màu, 185/55R15
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Không
Kính chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện có tích hợp báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Hệ thống ga tự động
Cần số bọc da
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto
Số lượng loa
4
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Tựa đầu hàng ghế sau
3 vị trí
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
465.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905
Tổng trọng lượng (kg)
1.350
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI
Dung Tích Xylanh (cc)
1.193
Công suất cực đại (ps/rpm)
78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h)
170
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
42
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
5,36
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
6,47
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
4,71
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động vô cấp CVT INVECS-III
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 2 tông màu, 185/55R15
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Không
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Không
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Không
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Hệ thống ga tự động
Cần số bọc da
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto
Số lượng loa
4
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Tựa đầu hàng ghế sau
3 vị trí
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905
Tổng trọng lượng (kg)
1.360
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI
Dung Tích Xylanh (cc)
1.193
Công suất cực đại (ps/rpm)
78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h)
170
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
42
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
5,36
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
6,47
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
4,71
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động vô cấp CVT INVECS-III
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 2 tông màu, 185/55R15
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Không
Kính chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện có tích hợp báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Hệ thống ga tự động
Cần số bọc da
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto
Số lượng loa
4
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Tựa đầu hàng ghế sau
3 vị trí
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
490.000.000
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905
Tổng trọng lượng (kg)
1.350
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI
Dung Tích Xylanh (cc)
1.193
Công suất cực đại (ps/rpm)
78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h)
170
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
42
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
5,36
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
6,47
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
4,71
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động vô cấp CVT INVECS-III
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 2 tông màu, 185/55R15
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Không
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Không
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Không
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Đèn sương mù
Kính chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Hệ thống ga tự động
Cần số bọc da
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto
Số lượng loa
4
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Tựa đầu hàng ghế sau
3 vị trí
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Thông số kỹ thuật
Xem chi tiết
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.305 x 1.670 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
4,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Trọng lượng không tải (kg)
905
Tổng trọng lượng (kg)
1.360
Số chỗ ngồi
5
Động cơ
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI
Dung Tích Xylanh (cc)
1.193
Công suất cực đại (ps/rpm)
78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h)
170
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
42
Mức tiêu hao nhiên liệu – Kết hợp (L/100Km)
5,36
Mức tiêu hao nhiên liệu – Trong đô thị (L/100Km)
6,47
Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100Km)
4,71
Hệ thống dẫn động & hệ thống treo
Hộp số
Tự động vô cấp CVT INVECS-III
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Mâm – Lốp
Mâm hợp kim 2 tông màu, 185/55R15
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Trang thiết bị
Xem chi tiết
An toàn
Túi khí
Túi khí đôi
Căng đai tự động
Cảnh báo thắt dây an toàn
Móc gắn ghế trẻ em
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Camera lùi
Ngoại thất
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu xa
LED
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – Đèn chiếu gần
LED
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước
Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn sương mù
Không
Kính chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện có tích hợp báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền đỏ
Sưởi kính sau
Nội thất
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da
Nút chỉnh âm thanh và thoại rảnh tay
Hệ thống ga tự động
Cần số bọc da
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong
Mạ chrome
Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/ Android Auto
Số lượng loa
4
Chất liệu ghế
Da
Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Bệ tỳ tay dành cho người lái
Tựa đầu hàng ghế sau
3 vị trí
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Ngoại thất

Ngoại thất phong cách Crossover

Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield kết hợp ốp cản trước và mặt ca lăng mới mang đến nét cá tính hơn.

Đèn ban ngày tích hợp đèn báo rẽ

Tăng tính hiện đại ở phần đầu xe.​

Đèn chiếu sáng LED T-Shape

Nâng tầm thiết kế ngoại thất hiện đại và mang phong cách Crossover đầy mạnh mẽ. Công nghệ LED thấu kính giúp chiếu sáng tốt hơn nhờ khả năng hội tụ ánh sáng.

Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ

Là điểm nhấn cho phần đuôi xe, đèn sau thiết kế đồng nhất với đèn trước mang lại nét hiện đại cho xe.

Mâm bánh xe 17 inch thiết kế mới

Thiết kế không viền giúp bánh xe cứng cáp và đẹp mắt hơn.​​

Đuôi xe mạnh mẽ hơn

Cửa cốp dày dặn, cản sau mở rộng giúp xe trông cứng cáp vững chãi. ​

Nội thất

SANG TRỌNG TỪNG ĐƯỜNG NÉT

Khoang lái được cải tiến về thiết kế và trang bị với vật liệu da 2 tông màu cao cấp.

7 chỗ rộng rãi với ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Thiết kế mới với vật liệu da 2 tông màu đen & xanh navy cao cấp ​

Vô lăng 4 chấu thiết kế mới

Vô lăng 4 chấu, bọc da cao cấp, tích hợp nhiều phím chức năng. Hai bên phím chức năng được ốp mạ crom sang trọng.

Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch hiện đại

Dễ dàng theo dõi các thông số của xe được hiển thị qua màn hình LCD​

Cửa kính tối màu & cách nhiệt

Tăng tính riêng tư, thoải mái trong khoang nội thất và giảm hấp thụ nhiệt trong những chuyến đi đường dài

Khoang hành lý rộng rãi

Hàng ghế 7 chỗ với khả năng gập linh hoạt theo đa dạng tỷ lệ, tối ưu không gian khoang hành lý cho hành trình của cả gia đình.​

Trang bị

TRANG BỊ & TIỆN NGHI

Tận hưởng mọi chuyến đi với sự thoải mái tối đa và tiện nghi vượt bậc.

Màn hình giải trí cảm ứng 9-inch

Nâng tầm tiện nghi và trải nghiệm khi kết nối điện thoại thông minh với Apple Carplay, Android Auto & MM-link. Giải trí không giới hạn nhờ khả năng kết nối cùng lúc 5 thiết bị và đàm thoại rảnh tay 2 điện thoại cùng lúc qua Bluetooth

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.​​

Điều hòa kỹ thuật số với chế độ Max Cool

Khoang lái được làm mát ngay tức thì chỉ với một chạm.

Tựa để tay hàng ghế trước

Giúp cho người lái đỡ mệt mỏi khi phải lái xe trong thời gian dài.​

Cổng sạc type – C hàng ghế 2

Bệ tỳ tay được trang bị 2 cổng sạc USB ở phía sau cho hàng ghế 2: 01 cổng USB Type-A và 01 cổng USB Type-C​

Ghế da cao cấp giảm hấp thụ nhiệt

Chức năng giảm hấp thụ nhiệt (Heat Guard) tăng tính thẩm mỹ và mang lại sự thoải mái, giảm mài mòn, dễ vệ sinh.​​

Sắp xếp ghế linh hoạt

Ngồi 4 chỗ, 5 chỗ, 6 chỗ, 7 chỗ​​

An toàn

AN TOÀN THIẾT THỰC

Hệ thống tính năng an toàn thiết thực, đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình trên mọi hành trình

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO CUA CHỦ ĐỘNG (ACTIVE YAW CONTROL)

Hỗ trợ người lái giữ xe ổn định khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt & khúc khuỷu, tự tin kiểm soát khi vào cua chính xác, mượt mà và an toàn. Tính năng còn được hiển thị trên đồng hồ kỹ thuật số 8-inch sau vô lăng, giúp người lái dễ dàng theo dõi.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD kết hợp cùng khung xe RISE chắc chắn mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Xpander.

Hệ thống trợ lực phanh điện tử (BA)

Giúp tăng cường lực phanh cho người lái trong trường hợp đạp phanh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho người và xe.​​

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.​​

KHUNG RISE THÉP SIÊU CƯỜNG

Khung xe toàn cầu của Mitsubishi được thiết kế để hấp thụ va chạm và phân tán lực, đảm bảo sự an toàn của cả gia đình xuyên suốt hành trình.​​

Vận hành

VẬN HÀNH ÊM ÁI

Vững vàng tay lái, êm ái vượt trội với hệ thống trao được nâng cấp toàn diện và linh hoạt chinh phục mọi địa hình với khoảng sáng gầm lớn nhất phân khúc.

KHOẢNG SÁNG GẦM 225MM

Khả năng lội nước lên tới 400mm, chinh phục mọi địa hình

HỆ THỐNG TREO NÂNG CẤP

Việc tăng kích thước phuộc, van phuộc và hệ thống lò xo giúp tối ưu khả năng điều khiển của xe.

HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CRUISE CONTROL

Giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân lên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt trên hành trình dài.

Thư viện hình ảnh & cataloge

TẢI VỀ CATALOGE